Thực đơn
LATAM_Brasil LATAM PassHạng thẻ | Số điểm tích lũy / Năm | Hạng Phổ Thông | Hạng Thương Gia | Hạng Nhất |
---|---|---|---|---|
LATAM (trước đây WHITE) | — | 100% | 150% | 200% |
GOLD (trước đây BLUE) | 10,000 | 100% + 25% | 150% + 25% | 200% + 25% |
PLATINUM (trước đây RED) | 40,000 | 100% + 75% | 150% + 75% | 200% + 75% |
BLACK (trước đây RED PLUS) | 100,000 | 100% + 100% | 150% + 100% | 200% + 100% |
BLACK SIGNATURE (trước đây BLACK) | 150,000 | 100% + 100% | 150% + 100% | 200% + 100% |
Thực đơn
LATAM_Brasil LATAM PassLiên quan
LATAM Airlines Group LATAM Chile LATAM Perú LATAM Brasil LATAM Colombia LATAM Ecuador LATAM Argentina LATAM Express Lata Mangeshkar LatataTài liệu tham khảo
WikiPedia: LATAM_Brasil http://www.latam.com https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:TAM_Li...